13/11/2012 | J633 - 0007600 | + | 400,000.00 | Sender:01310001.DD:131112.SHGD:10001697.BO: DANG THUY HANG.JADE CSTT THANH TOAN HANG PHA P 12. NGAY 13 11 2012 |
13/11/2012 | 5570 - 0008160 | + | 1,000,000.00 | Tuyen vkt FTF.CN:9704366605079440014.FrAcc:0011003996627 .ToAcc:0021000654749 |
16/11/2012 | VNCK - 0071870 | + | 1,050,000.00 | IBVCB.1611120253499001.Banh qui AFC - tt thuoc Phap dot 12 |
15/11/2012 | VNCK - 0045606 | + | 360,000.00 | IBVCB.1511120999031001.cong chua nhim chuyen tien Phap 12 |
15/11/2012 | VNCK - 0036504 | + | 1,350,000.00 | IBVCB.1511120937235001.manhkiet thanh toan toppic hang Phap 12 |
17/11/2012 | VNCK - 0084607 | + | 190,000.00 | IBVCB.1611120914093002.Em Mit nhon chuyen tien kem Sudo cho be. Thanks chi iu. |
19/11/2012 | VNCK - 0026973 | + | 350,000.00 | IBVCB.1911120262325001.Tomiu thanh toan tien hang phap 12 |
20/11/2012 | B207 - 0009260 | + | 200,000.00 | FTF.CN:9704366804498539015.FrAcc:0301002927009 .ToAcc:0021000654749 |
21/11/2012 | 9726 - 0008578 | + | 360,000.00 | FTF.CN:9704366800342000022.FrAcc:0181000021543 .ToAcc:0021000654749 |
Ngày, giờ giao dịch Trans. Date, Time | 28/11/2012 11:40:37 | ||
Số lệnh giao dịch Order Number | 2811120188759001 | ||
Tài khoản trích nợ Debit Account | 0031000139423 | Số tiền trích nợ Debit Amount | 950,000 VND |
Tài khoản ghi có Credit Account | 0021000654749 | Số tiền ghi có Credit Amount | 950,000 VND |
Tên người hưởng Beneficiary Name | NGUYEN THI KIM OANH | ||
Loại phí Charge Code | Phí người chuyển trả Exclude | Số tiền phí Charge Amount Net income VAT | 0 VND 0 VND 0 VND |
Nội dung chuyển tiền Details of Payment | NgheMiu TT hang thuoc Phap dot 12 |
Các chị ơi cho em Trang Ly đăng ký Sterogyl (1) với ạ.Em đăng ký thêm trong danh sách chờ.
L52: halinhmy (2), teubin (1), antigone (1 - nhận hàng GV), thuyvuong (2), muathu(1), Pokiona (4)
Men bia viên: LG (1), metyruoi (1), hoaxoantim (2) (HK), halinhmy (2)
CXB viên: mexecuazin (1), thu2008 (1),
CXB nước: AFC (1),AnhNghe_emMiu (3), muathu (1), methaoly (1), halinhmy (1), teubin (1), Pokiona (1)
Mầm lúa mì: AnhNghe_emMiu(2), Vigisa (1)
Si rô vi ta min tổng hợp chiết xuất từ rau quả: rongviet (1), osaka_vietnam (1), tuyen.vkt (1)
Avityl: 31822191 (1), osaka_vietnam (2)
Sterogyl: thu2008 (1), tuyen.vkt (1), mecunbebong (1)
Hydrosol: osaka_vietnam (1), methaoly (1)
Dexeryl: methaoly (1), tomiu (1)
Vitamin hoa quả viên con gấu cho TE: OMM (1), thuyvuong (1), AnhNghe_emMiu(1)
Sudo cream: osaka_vietnam (1); Nhím xù xù (1); muathu (1)
Stodal: thu2008 (2).
Thuốc hạ sốt sơ sinh: mama2vit(1), mecunbebong (1)